Trang chủCBUT • IDX
add
Citra Borneo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 Rp - 1.285,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.840,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 NT IDR
Số lượng trung bình
119,68 N
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 NT | 39,59% |
Chi phí hoạt động | 417,76 T | 106,07% |
Thu nhập ròng | 41,21 T | 28,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,40 T | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 NT | -4,48% |
Tổng tài sản | 4,21 NT | -7,10% |
Tổng nợ | 3,18 NT | -11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,21 T | 28,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,33 T | -135,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,33 T | 336,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,16 T | 54,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,84 T | 79,55% |
Dòng tiền tự do | 26,07 T | -50,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
124