Trang chủCBV • CVE
add
Cobra Venture Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
745,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,58 N | 27,41% |
Chi phí hoạt động | 207,72 N | -34,64% |
Thu nhập ròng | -19,79 N | 89,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | 91,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,34 N | 128,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 Tr | -10,59% |
Tổng tài sản | 2,95 Tr | -15,95% |
Tổng nợ | 133,58 N | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,79 N | 89,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,92 N | -160,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,12 N | 1.030,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,20 N | 15,80% |
Dòng tiền tự do | 46,46 N | -51,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web