Trang chủCBWA • OTCMKTS
add
COMMENCEMENT BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
9,05 $ - 12,50 $
Số lượng trung bình
5,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 776,00 N | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | -81,00% |
Tổng tài sản | 596,88 Tr | -2,99% |
Tổng nợ | 547,80 Tr | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 776,00 N | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
9.000