Trang chủCBY • ASX
add
Canterbury Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,96 N | 255,89% |
Chi phí hoạt động | 369,39 N | 36,61% |
Thu nhập ròng | -204,71 N | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,68 | 73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,07 N | 10,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | 141,02% |
Tổng tài sản | 12,71 Tr | 7,57% |
Tổng nợ | 984,25 N | 225,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,71 N | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,62 N | 6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,38 N | 139,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,61 N | 62,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,37 N | 128,00% |
Dòng tiền tự do | -73,60 N | 42,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web