Trang chủCBY • ASX
add
Canterbury Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
148,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,72 N | 76,35% |
Chi phí hoạt động | 297,04 N | -1,76% |
Thu nhập ròng | -133,63 N | 33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,64 | 62,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -127,61 N | 38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,02 N | 155,74% |
Tổng tài sản | 12,49 Tr | 7,73% |
Tổng nợ | 1,25 Tr | 347,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,63 N | 33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,33 N | 41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 N | -92,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,02 N | -6,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,90 N | 231,79% |
Dòng tiền tự do | -78,60 N | 33,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web