Trang chủCC3 • FRA
add
Cass Information Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,80 €
Mức chênh lệch một ngày
36,00 € - 36,00 €
Phạm vi một năm
34,20 € - 43,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
546,27 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,43 Tr | -6,41% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,43 | 33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 21,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,49 Tr | -6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,67 Tr | 14,46% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 1,08% |
Tổng nợ | 2,08 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.008