Trang chủCC3 • FRA
add
Cass Information Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,20 €
Mức chênh lệch một ngày
36,60 € - 36,60 €
Phạm vi một năm
34,20 € - 43,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
590,51 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,43 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,43 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 21,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,69 Tr | -4,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,67 Tr | 14,46% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 1,08% |
Tổng nợ | 2,08 T | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,97 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | 119,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,02 Tr | 1,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,59 Tr | 32,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,05 Tr | 28,17% |
Dòng tiền tự do | -742,84 Tr | 7,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
129