Trang chủCC9 • ASX
add
Chariot Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 Tr AUD
Số lượng trung bình
217,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,66 N | 918,42% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 52,10% |
Thu nhập ròng | -901,79 N | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 N | 92,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -51,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -29,94% |
Tổng tài sản | 35,04 Tr | 245,28% |
Tổng nợ | 3,70 Tr | 166,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,79 N | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -77,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,74 N | 33,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | -324,87% |
Dòng tiền tự do | -1,39 Tr | -16,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web