Trang chủCC • CNSX
add
Core Assets Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,72 N | 51,25% |
Thu nhập ròng | -304,44 N | -267,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | 23,50% |
Tổng tài sản | 14,53 Tr | 45,57% |
Tổng nợ | 949,31 N | -42,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,44 N | -267,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,37 N | -179,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,82 N | -231,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -663,19 N | -319,02% |
Dòng tiền tự do | -251,40 N | 31,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web