Trang chủCCA • ASX
add
Change Financial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
189,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 Tr | 60,83% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 10,29% |
Thu nhập ròng | -865,60 N | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,07 | 29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -683,42 N | -105,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 Tr | 10,62% |
Tổng tài sản | 15,96 Tr | 21,71% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 44,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 686,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -865,60 N | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,20 N | 72,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,02 N | -4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | 6.060,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,18 N | 140,76% |
Dòng tiền tự do | -382,67 N | 33,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
79