Trang chủCCARF • OTCMKTS
add
Colonial Coal International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 865,98 N | 123,94% |
Thu nhập ròng | -870,37 N | -118,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -855,39 N | -127,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 Tr | 70,37% |
Tổng tài sản | 21,69 Tr | 16,06% |
Tổng nợ | 123,90 N | -15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -870,37 N | -118,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,84 N | 29,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,23 N | -26,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,63 Tr | 1.810,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 440,97% |
Dòng tiền tự do | -23,15 N | 93,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web