Trang chủCCB • CVE
add
Canada Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 887,85 N | 325,14% |
Thu nhập ròng | -922,96 N | -318,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,04 N | -70,50% |
Tổng tài sản | 110,81 N | -98,79% |
Tổng nợ | 2,26 Tr | 70,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -870,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -922,96 N | -318,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,46 N | 50,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,47 N | 50,20% |
Dòng tiền tự do | 201,59 N | 151,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web