Trang chủCCB • CVE
add
Canada Carbon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
340,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,09 N | -3,39% |
Thu nhập ròng | -198,22 N | 10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,62 N | -86,62% |
Tổng tài sản | 9,26 Tr | 7,50% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 46,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,22 N | 10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -503,92 N | -44,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,10 N | -1.252,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,92 N | -6,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,09 N | -103,16% |
Dòng tiền tự do | -483,35 N | -147,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web