Trang chủCCC • CNSX
add
Carlyle Commodities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
216,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,24 N | -3,96% |
Thu nhập ròng | -518,81 N | 43,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,51 N | 61,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,90 N | -89,23% |
Tổng tài sản | 2,93 Tr | -53,30% |
Tổng nợ | 417,34 N | 27,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,81 N | 43,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,50 N | 64,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,91 N | 134,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 N | -101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,93 N | 81,79% |
Dòng tiền tự do | -195,77 N | 2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web