Trang chủCCC • JSE
add
Cilo Cybin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ZAC
Phạm vi một năm
200,00 ZAC - 1.000,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
284,07 Tr ZAR
Số lượng trung bình
883,00
Tỷ số P/E
234,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 812,01 N | 6.321,59% |
Thu nhập ròng | 354,70 N | 1.608,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 60,67 Tr | — |
Tổng nợ | 782,92 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,70 N | 1.608,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,03 N | -6.774,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -571,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -10.922,20% |
Dòng tiền tự do | -515,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web