Trang chủCCC • NZE
add
Cooks Coffee Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 27,00% |
Chi phí hoạt động | 500,50 N | -18,55% |
Thu nhập ròng | 267,00 N | 109,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 107,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,00 N | 6.954,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 N | -44,62% |
Tổng tài sản | 29,98 Tr | 18,01% |
Tổng nợ | 32,99 Tr | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 N | 109,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,50 N | -458,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,50 N | 153,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,50 N | -1.404,69% |
Dòng tiền tự do | -65,25 N | 77,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
20