Trang chủCCC • NZE
add
Cooks Coffee Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 35,12% |
Chi phí hoạt động | 696,00 N | -4,72% |
Thu nhập ròng | -384,00 N | 78,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,55 | 83,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,00 N | 77,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | 163,82% |
Tổng tài sản | 29,93 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 33,94 Tr | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,00 N | 78,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,50 N | 262,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | 125,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | -79,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,50 N | 335,31% |
Dòng tiền tự do | -181,06 N | -355,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
20