Trang chủCCC • WSE
add
CCC SA
Giá đóng cửa hôm trước
192,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
189,00 zł - 193,10 zł
Phạm vi một năm
54,60 zł - 219,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T PLN
Số lượng trung bình
207,00 N
Tỷ số P/E
24,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 14,01% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | 155,40 Tr | 2.947,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 2.571,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,40 Tr | 118,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,40 Tr | 20,36% |
Tổng tài sản | 9,21 T | 16,95% |
Tổng nợ | 7,82 T | 12,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,40 Tr | 2.947,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,70 Tr | 157,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,80 Tr | -182,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,90 Tr | -182,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,00 Tr | 133,02% |
Dòng tiền tự do | 388,84 Tr | 279,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
15.478