Trang chủCCCC • NASDAQ
add
C4 Therapeutics Inc
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)-0,0100
1,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,09 $ - 7,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,32 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 Tr | 58,75% |
Chi phí hoạt động | 10,37 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | -34,57 Tr | 0,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -667,82 | 37,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 27,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,23 Tr | -0,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,90 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 349,60 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 133,62 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,57 Tr | 0,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,93 Tr | 25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,67 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -106,33% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | 43,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110