Trang chủCCCP • OTCMKTS
add
Crona Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
592,81 N USD
Số lượng trung bình
262,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,56 N | -6,93% |
Thu nhập ròng | -16,30 N | 38,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,19 N | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 39,08 N | -43,22% |
Tổng nợ | 308,60 N | 18,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -269,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 446,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,30 N | 38,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 N | -291,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 N | 294,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web