Trang chủCCCS • NASDAQ
add
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
8,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,97 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:25:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
8,14 $ - 12,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T USD
Số lượng trung bình
9,03 Tr
Tỷ số P/E
220,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,46 Tr | 7,81% |
Chi phí hoạt động | 155,69 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -82,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,04 Tr | 32,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,98 Tr | 104,01% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 4,33% |
Tổng nợ | 1,16 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,85 Tr | -80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,64 Tr | 30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | 32,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 102,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,68 Tr | 144,51% |
Dòng tiền tự do | 100,72 Tr | 37,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.310