Trang chủCCCS • NASDAQ
add
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
12,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,60 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 $
Mức chênh lệch một ngày
12,58 $ - 12,69 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 12,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T USD
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
169,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,48 Tr | 7,84% |
Chi phí hoạt động | 154,90 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 112,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 111,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,99 Tr | 27,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,30 Tr | -36,20% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,15 T | -10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | 112,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,23 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 9,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,41 Tr | 7,21% |
Dòng tiền tự do | 54,26 Tr | -6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7