Trang chủCCE • ASX
add
Carnegie Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
117,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,99 N | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 714,34 N | -3,85% |
Thu nhập ròng | -694,91 N | -5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,03 N | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | 64,47% |
Tổng tài sản | 23,81 Tr | 15,55% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | 421,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -694,91 N | -5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -899,06 N | -67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 N | -129,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 6.562,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,39 N | -57,93% |
Dòng tiền tự do | -532,85 N | -51,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
52