Trang chủCCE • ASX
add
Carnegie Clean Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Mức chênh lệch một ngày
0,039 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,27 N | 168,32% |
Chi phí hoạt động | 550,73 N | -18,94% |
Thu nhập ròng | -501,14 N | -791,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -458,62 | -357,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,98 N | 20,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | 86,07% |
Tổng tài sản | 22,40 Tr | -0,40% |
Tổng nợ | 1,30 Tr | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -501,14 N | -791,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,95 N | 25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,12 N | 154,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 858,40 N | 5.975,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 685,57 N | 175,24% |
Dòng tiền tự do | -12,53 N | 98,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
52