Trang chủCCE • CVE
add
Commerce Resources Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
139,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 966,24 N | 237,94% |
Thu nhập ròng | -984,78 N | -259,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,06 N | -244,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,31 N | -76,79% |
Tổng tài sản | 53,65 Tr | -30,10% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 407,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,78 N | -259,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,30 N | -240,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -173,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 N | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -190,93% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -116,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web