Trang chủCCE • WSE
add
Clean&carbon Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,31 zł - 0,34 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
717,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,67 Tr | 725,00% |
Thu nhập ròng | -287,00 N | 24,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,00 N | 24,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 960,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -336,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,00 N | 8.900,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2