Trang chủCCE • WSE
add
Clean&carbon Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -245,00 N | -185,07% |
Thu nhập ròng | 244,00 N | 184,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | -75,00% |
Tổng tài sản | 15,73 Tr | 7,84% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | 59,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 N | 184,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,00 N | -42,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,00 N | 41,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -596,50 N | -271,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2