Trang chủCCE • WSE
add
Clean&carbon Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,33 zł - 0,33 zł
Phạm vi một năm
0,24 zł - 0,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 Tr PLN
Số lượng trung bình
692,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,00 N | -59,09% |
Thu nhập ròng | -54,00 N | 60,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 17,15 Tr | 16,82% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | 50,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 N | 60,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 N | 116,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,00 N | -286,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 46,25 N | 104,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2