Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
18,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)-0,28
18,70 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,36 $
Mức chênh lệch một ngày
18,23 $ - 19,19 $
Phạm vi một năm
14,45 $ - 20,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
7,44
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,67 Tr | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 25,88 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | 366,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,78 | 322,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,98 Tr | 22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,30 Tr | -4,99% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 62,62% |
Tổng nợ | 2,76 T | 52,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,97 Tr | 366,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,04 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -901,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 788,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 150,04 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web