Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 $
Mức chênh lệch một ngày
18,20 $ - 18,80 $
Phạm vi một năm
14,45 $ - 20,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
22,45 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,04 Tr | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 28,88 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 35,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,92 | 21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | -50,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,15 Tr | 10,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,79 Tr | 70,30% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 67,16% |
Tổng nợ | 2,85 T | 59,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,24 Tr | 35,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web