Trang chủCCEC • NASDAQ
add
Capital Clean Energy Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 $
Mức chênh lệch một ngày
17,06 $ - 17,90 $
Phạm vi một năm
14,09 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
145,91
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,12 Tr | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 28,46 Tr | 40,81% |
Thu nhập ròng | 102,26 Tr | 709,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,28 | 635,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,07 Tr | 29,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,99 Tr | 63,18% |
Tổng tài sản | 4,11 T | 30,97% |
Tổng nợ | 2,77 T | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,26 Tr | 709,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,89 Tr | 17,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,36 Tr | 899,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,85 Tr | -565,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,39 Tr | 60,35% |
Dòng tiền tự do | 172,74 Tr | 161,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web