Trang chủCCFN • OTCMKTS
add
Muncy Columbia Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42,26 $
Phạm vi một năm
28,50 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,29 Tr USD
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,54 Tr | 109,69% |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 540,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,62 | 309,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,38 Tr | -10,21% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -2,67% |
Tổng nợ | 1,43 T | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 540,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
270