Trang chủCCG • ASX
add
Comms Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,044 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
256,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,53 Tr | -0,09% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | -139,25 N | -2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 | -3,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,40 N | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 55,93 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 25,11 Tr | -7,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,25 N | -2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 577,77 N | -32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,18 N | -28,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -928,93 N | -68,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,34 N | -274,01% |
Dòng tiền tự do | 721,81 N | -16,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
49