Trang chủCCG • NASDAQ
add
Cheche Group Inc
0,91 $
Sau giờ giao dịch:(1,28%)+0,012
0,93 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,30 Tr USD
Số lượng trung bình
464,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 983,64 Tr | 13,35% |
Chi phí hoạt động | 57,77 Tr | -38,83% |
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | 67,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 | 71,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | 95,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,90 Tr | -42,27% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 44,07% |
Tổng nợ | 932,17 Tr | 80,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 Tr | 67,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
548