Trang chủCCHBF • OTCMKTS
add
Coca Cola HBC AG
Giá đóng cửa hôm trước
36,27 $
Phạm vi một năm
27,85 $ - 37,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,02 T GBP
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 653,75 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 190,80 Tr | -1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,15 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 2,47% |
Tổng tài sản | 10,82 T | 8,45% |
Tổng nợ | 7,82 T | 13,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,80 Tr | -1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,50 Tr | -14,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,00 Tr | -309,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,25 Tr | 131,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,70 Tr | -149,10% |
Dòng tiền tự do | 168,45 Tr | 4,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33.000