Trang chủCCHHL • NSE
add
Country Club Hospitality & Holidays Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,35 ₹ - 16,99 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 30,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T INR
Số lượng trung bình
44,87 N
Tỷ số P/E
219,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,60 Tr | -17,68% |
Chi phí hoạt động | 102,98 Tr | -28,42% |
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | 66,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,38 | 58,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,95 Tr | 141,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 Tr | 50,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,22 Tr | 66,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
765