Trang chủCCHHL • NSE
add
Country Club Hospitality & Holidays Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,20 ₹ - 19,99 ₹
Phạm vi một năm
9,60 ₹ - 30,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T INR
Số lượng trung bình
89,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,55 Tr | -20,28% |
Chi phí hoạt động | 113,95 Tr | -17,45% |
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | 19,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,65 | -1,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 Tr | -42,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,31 Tr | 50,70% |
Tổng tài sản | 6,02 T | -8,75% |
Tổng nợ | 2,94 T | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,78 Tr | 19,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
765