Trang chủCCIB • KLSE
add
CC International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
135,18 Tr MYR
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,58 Tr | 20,89% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 50,80% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 10,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,51 | -8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,16 Tr | -19,81% |
Tổng tài sản | 94,38 Tr | -3,22% |
Tổng nợ | 12,37 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 10,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,10 Tr | 15,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | -132,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | -225,99% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | -7,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web