Trang chủCCIR • NASDAQ
add
Cohen Circle Acquisition Ord Shs Class A
12,00 $
Sau giờ giao dịch:(3,92%)+0,47
12,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:53:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,77 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
9,92 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
292,88 Tr USD
Số lượng trung bình
384,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,24 N | -81,51% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 730,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,51 N | 699.411,00% |
Tổng tài sản | 234,43 Tr | 234.426.667,00% |
Tổng nợ | 243,33 Tr | 57.890,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 730,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,54 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 699,41 N | — |
Dòng tiền tự do | -569,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web