Trang chủCCJ • NYSE
add
Cameco Corp
58,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,051%)-0,030
58,59 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:56:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,11 $
Mức chênh lệch một ngày
57,11 $ - 58,91 $
Phạm vi một năm
35,43 $ - 60,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,39 T USD
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
307,06
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,60 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 150,91 Tr | 86,28% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -94,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -96,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -103,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,11 Tr | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,14 Tr | -92,61% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 6,50% |
Tổng nợ | 3,08 T | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -94,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,34 Tr | -71,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,25 Tr | -154,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,31 Tr | -2.319,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,48 Tr | -176,95% |
Dòng tiền tự do | -15,35 Tr | -107,93% |
Giới thiệu
Cameco Corporation is the world's largest publicly traded uranium company, based in Saskatoon, Saskatchewan, Canada. In 2015, it was the world's second largest uranium producer, accounting for 18% of world production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.424