Trang chủCCM • ASX
add
Cadoux Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 110,35% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -119,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -67,75% |
Tổng tài sản | 6,77 Tr | -43,64% |
Tổng nợ | 472,57 N | -39,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -119,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -387,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -387,84% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -104,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web