Trang chủCCM • NYSE
add
Concord Medical Services Hldgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 $
Mức chênh lệch một ngày
4,30 $ - 4,66 $
Phạm vi một năm
3,82 $ - 26,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 Tr USD
Số lượng trung bình
6,82 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,40 Tr | -23,09% |
Chi phí hoạt động | 78,07 Tr | -11,58% |
Thu nhập ròng | -86,13 Tr | -89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,72 | -146,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,16 Tr | 9,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,90 Tr | 34,32% |
Tổng tài sản | 6,62 T | 9,10% |
Tổng nợ | 4,70 T | 18,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,13 Tr | -89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
727