Trang chủCCMI • CVE
add
Canadian Critical Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
241,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 996,89 N | 93,49% |
Thu nhập ròng | -631,21 N | -285,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,14 N | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,98 N | 248,73% |
Tổng tài sản | 14,54 Tr | 26,88% |
Tổng nợ | 5,11 Tr | 53,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,21 N | -285,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,10 N | -50,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,50 N | 161,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 337,40 N | 390,95% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | 7,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web