Trang chủCCNEP • NASDAQ
add
CNB FINL Depositary Shs REP 1 40 Prf Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,92 $
Mức chênh lệch một ngày
24,92 $ - 25,03 $
Phạm vi một năm
20,52 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
590,55 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,08 Tr | 3,77% |
Chi phí hoạt động | 37,94 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,88 | -2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 1,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,87 Tr | 95,98% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 4,94% |
Tổng nợ | 5,41 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,37 Tr | 104,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,86 Tr | -425,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,25 Tr | 60,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,76 Tr | -48,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trang web
Nhân viên
783