Trang chủCCO • ASX
add
Calmer Co International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 Tr | 206,44% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 90,02% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,05 | 52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | -49,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 Tr | 252,00% |
Tổng tài sản | 5,85 Tr | 84,34% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -61,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,69 N | -5.487,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 130,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,18 N | 602,15% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -78,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web