Trang chủCCOB • OTCMKTS
add
Century Cobalt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 N USD
Số lượng trung bình
407,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 602,07 N | 33,65% |
Thu nhập ròng | -912,31 N | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 N | 36,81% |
Tổng tài sản | 159,28 N | -56,65% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -912,31 N | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,23 N | 4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,55 N | 17,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 N | -53,45% |
Dòng tiền tự do | -34,14 N | 1,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1