Trang chủCCOI • NASDAQ
add
Cogent Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
82,50 $
Phạm vi một năm
50,80 $ - 86,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T USD
Số lượng trung bình
380,76 N
Tỷ số P/E
111,45
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,40 Tr | -8,98% |
Chi phí hoạt động | 153,48 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | -63,11 Tr | -11,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,58 | -22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,99 Tr | -23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,19 Tr | 154,59% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 8,18% |
Tổng nợ | 2,88 T | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,11 Tr | -11,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,23 Tr | 61,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,24 Tr | -155,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,98 Tr | 40,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,15 Tr | -41,43% |
Dòng tiền tự do | -27,69 Tr | -225,46% |
Giới thiệu
Cogent Communications Holdings, Inc. is a multinational internet service provider based in the United States. Cogent's primary services consist of Internet access and data transport, offered on a fiber optic, IP data-only network, along with colocation in data centers. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.908