Trang chủCCR • ASX
add
Credit Clear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
392,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 Tr | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -3,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 | 10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,00 N | 10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,83 Tr | 6,00% |
Tổng tài sản | 78,10 Tr | 0,37% |
Tổng nợ | 19,83 Tr | 19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -3,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | 50,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,00 N | 36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,00 N | -270,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,50 N | -34,58% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 14,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web