Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 $
Mức chênh lệch một ngày
19,66 $ - 21,24 $
Phạm vi một năm
11,49 $ - 24,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,81 Tr USD
Số lượng trung bình
17,73 N
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,82 Tr | 21,93% |
Chi phí hoạt động | 4,77 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 296,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | 224,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 366,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 62,34 Tr | -2,33% |
Tổng nợ | 10,64 Tr | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 296,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 762,00 N | 152,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | -31,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | -4,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | 35,75% |
Dòng tiền tự do | 500,12 N | -17,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000