Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
19,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,71 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:00:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 $
Mức chênh lệch một ngày
18,55 $ - 19,82 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 19,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,73 Tr USD
Số lượng trung bình
35,43 N
Tỷ số P/E
39,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 Tr | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 1.089,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 942,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | 105,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 62,81 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 11,12 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 1.089,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,70 Tr | -13,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 26,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | -57,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,00 N | -114,94% |
Dòng tiền tự do | 932,62 N | -14,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150