Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
28,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,0039%)-0,0011
28,18 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,83 $
Mức chênh lệch một ngày
27,74 $ - 29,02 $
Phạm vi một năm
11,57 $ - 31,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
219,43 Tr USD
Số lượng trung bình
57,98 N
Tỷ số P/E
32,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,69 Tr | 27,62% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 46,05% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 343,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 247,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 460,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | 128,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | -5,85% |
Tổng tài sản | 64,39 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 10,34 Tr | -1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 343,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | 733,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 190,39% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | 182,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000