Trang chủCCRN • NASDAQ
add
Cross Country Healthcare Inc
13,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,75 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,94 $
Mức chênh lệch một ngày
13,52 $ - 13,92 $
Phạm vi một năm
9,59 $ - 18,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,80 Tr USD
Số lượng trung bình
302,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,94 Tr | -25,14% |
Chi phí hoạt động | 61,65 Tr | -19,06% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -141,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,21 | -155,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -86,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | -78,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,63 Tr | 377,55% |
Tổng tài sản | 589,25 Tr | -13,48% |
Tổng nợ | 170,29 Tr | -20,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -141,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,23 Tr | 100,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 11,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | 36,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,61 Tr | 530,58% |
Dòng tiền tự do | 22,24 Tr | 46,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.605