Trang chủCCRN • NASDAQ
add
Cross Country Healthcare, Inc.
10,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,80 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,66 $
Mức chênh lệch một ngày
10,67 $ - 11,24 $
Phạm vi một năm
9,59 $ - 23,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,83 Tr USD
Số lượng trung bình
666,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,12 Tr | -28,75% |
Chi phí hoạt động | 60,31 Tr | -21,19% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -80,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,81 | -72,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | -67,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,02 Tr | 347,67% |
Tổng tài sản | 597,42 Tr | -15,59% |
Tổng nợ | 172,73 Tr | -27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | -80,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -89,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 67,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,93 Tr | 77,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | -140,95% |
Dòng tiền tự do | 12,49 Tr | -78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.131