Trang chủCCS • NYSE
add
Century Communities Inc
55,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,59 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:05:08 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,29 $
Mức chênh lệch một ngày
55,01 $ - 55,99 $
Phạm vi một năm
53,75 $ - 108,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
508,85 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 903,23 Tr | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 120,76 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 39,38 Tr | -38,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | -38,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,63 Tr | -36,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,34 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 10,82% |
Tổng nợ | 1,98 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,38 Tr | -38,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.873