Trang chủCCSI • IDX
add
Communication Cbl Sys Indisa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 605,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
311,90 T IDR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,64 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 7,73 T | -25,98% |
Thu nhập ròng | 12,65 T | 216,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 215,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 T | 492,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,66 T | 51,16% |
Tổng tài sản | 693,70 T | -8,14% |
Tổng nợ | 282,08 T | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 T | 216,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,25 T | -66,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 T | 83,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,68 T | 1.927,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,77 T | 41,34% |
Dòng tiền tự do | -5,38 T | -173,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
144