Trang chủCCSI • IDX
add
Communication Cbl Sys Indisa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 330,00 Rp
Phạm vi một năm
210,00 Rp - 498,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
434,67 T IDR
Số lượng trung bình
216,77 N
Tỷ số P/E
47,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,79 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | -5,54% |
Thu nhập ròng | -4,30 T | 47,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,31 | 50,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 244,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,13 T | 178,11% |
Tổng tài sản | 663,08 T | -9,81% |
Tổng nợ | 199,25 T | -40,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 NT | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 987,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 T | 47,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 T | -71,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | 77,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 T | 194,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,96 T | 118,02% |
Dòng tiền tự do | -310,31 Tr | -103,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
148