Trang chủCCTG • NASDAQ
add
CCSC Technology International Hldngs Ltd
1,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,12%)+0,020
1,80 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:11:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,70 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 30,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 Tr | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | -854,39 N | -170,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,59 | -214,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -738,42 N | -503,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -28,32% |
Tổng tài sản | 17,94 Tr | 8,49% |
Tổng nợ | 5,64 Tr | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,39 N | -170,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -220,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -5.064,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 Tr | 1.460,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -822,42 N | -190,56% |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -22.197,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
274