Trang chủCCV • ASX
add
Cash Converters International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
269,40 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,94 Tr | 19,24% |
Chi phí hoạt động | 60,25 Tr | 15,25% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -26,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,29 Tr | -21,35% |
Tổng tài sản | 478,04 Tr | 7,99% |
Tổng nợ | 266,67 Tr | 12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,54 Tr | 575,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | 23,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,54 Tr | -376,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | 51,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Cash Converters International Limited is an Australian personal finance, second-hand goods and pawnbroking company headquartered in Perth, Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.940