Trang chủCCV • ASX
add
Cash Converters International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,89 Tr AUD
Số lượng trung bình
351,19 N
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
8,00%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,50 Tr | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 59,58 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 21,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | 20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,32 Tr | 17,37% |
Tổng tài sản | 466,85 Tr | -1,93% |
Tổng nợ | 247,60 Tr | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 21,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,59 Tr | 189,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 88,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 Tr | -549,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,00 N | 104,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Cash Converters International Limited is an Australian ASX-Listed, globally franchised retail and financial services company. The company specialises in the buying and selling of second-hand goods as well as providing a range of financial services including personal loans, line of credit, and pawnbroking. The company is headquartered in Perth, Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.765