Trang chủCCWOF • OTCMKTS
Nord Precious Metals Mining Inc
0,10 $
31 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở CA
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
Chi phí hoạt động
514,39 N-44,04%
Thu nhập ròng
-736,27 N25,76%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-457,60 N45,14%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
413,11 N15,96%
Tổng tài sản
2,35 Tr-10,71%
Tổng nợ
3,94 Tr62,57%
Tổng vốn chủ sở hữu
-1,60 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
30,72 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
-0,75
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-57,25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
92,82%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-736,27 N25,76%
Tiền từ việc kinh doanh
229,42 N136,55%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-126,56 N-157,63%
Tiền từ hoạt động tài chính
0,00-100,00%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
102,86 N129,22%
Dòng tiền tự do
180,87 N161,67%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính