Trang chủCCX • FRA
add
CCID Consulting Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,0025 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T HKD
Số lượng trung bình
709,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,38 Tr | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 19,81 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | 13,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,35 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,92 Tr | 19,71% |
Tổng tài sản | 437,62 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 224,83 Tr | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,02 Tr | 10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 897,00 N | -1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,49 Tr | -21,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,42 Tr | -10,91% |
Dòng tiền tự do | 16,65 Tr | 10,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
311