Trang chủCCX • FRA
add
CCID Consulting Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
749,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
754,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,59 Tr | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 11,38 Tr | 84,75% |
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,23 | 7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,30 Tr | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,09 Tr | 22,49% |
Tổng tài sản | 423,42 Tr | 13,83% |
Tổng nợ | 199,21 Tr | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,10 Tr | 38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,10 Tr | 37,20% |
Dòng tiền tự do | 14,63 Tr | 44,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
285