Trang chủCCYY • OTCMKTS
add
CCCB BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 6,38 $
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 6,75 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 160,08 N | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -58,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -114,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | -8,92% |
Tổng tài sản | 233,02 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 217,22 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,08 N | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,05 N | -81,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,22 Tr | 39,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | -24,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,52 N | 88,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web