Trang chủCD5N • FRA
add
Inuvo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
66,52 Tr USD
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,71 Tr | 56,89% |
Chi phí hoạt động | 22,86 Tr | 34,33% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | 61,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 67,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 Tr | 5,35% |
Tổng tài sản | 31,69 Tr | 6,44% |
Tổng nợ | 18,25 Tr | 24,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,91 N | 72,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,73 N | 4,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 921,39 N | 609,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,75 N | 105,12% |
Dòng tiền tự do | -671,46 N | 37,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81