Trang chủCDAB • OTCMKTS
add
COEUR D ALENE BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 $
Mức chênh lệch một ngày
18,70 $ - 18,70 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 21,00 $
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | 452,99 N | -19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | -22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 241,41 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 218,05 Tr | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,99 N | -19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web