Trang chủCDAB • OTCMKTS
add
COEUR D ALENE BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,09 $
Mức chênh lệch một ngày
17,95 $ - 18,15 $
Phạm vi một năm
12,02 $ - 21,00 $
Số lượng trung bình
131,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 15,32% |
Thu nhập ròng | 249,76 N | -35,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -38,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 231,08 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 207,22 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,76 N | -35,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web