Trang chủCDAQF • OTCMKTS
add
Compass Digital Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Phạm vi một năm
10,32 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,88 Tr USD
Số lượng trung bình
941,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,98 N | -94,93% |
Thu nhập ròng | 660,45 N | 164,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 N | -37,07% |
Tổng tài sản | 27,69 Tr | -50,04% |
Tổng nợ | 33,92 Tr | -40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 660,45 N | 164,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,82 N | -73,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | 100,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,82 N | 98,57% |
Dòng tiền tự do | -625,21 N | 71,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web