Trang chủCDB • CVE
add
Cordoba Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,79 Tr | 29,81% |
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,70 Tr | -32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 Tr | -3,47% |
Tổng tài sản | 25,59 Tr | -5,46% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | 25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,84 Tr | -26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | -19,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | 90,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,14 Tr | 1.338,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 148,92% |
Dòng tiền tự do | -19,25 Tr | -227,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web